Bước tới nội dung

assassination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˌsæ.sə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

assassination /ə.ˌsæ.sə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự ám sát.
  2. Vụ ám sát.

Tham khảo