Bước tới nội dung

assembly listing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɛm.bli ˈlɪs.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

assembly listing /ə.ˈsɛm.bli ˈlɪs.tiɳ/

  1. (Tech) Liệt kê sau khi dịch mã số.

Tham khảo

[sửa]