assembly listing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɛm.bli ˈlɪs.tiɳ/
Danh từ
[sửa]assembly listing /ə.ˈsɛm.bli ˈlɪs.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "assembly listing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
assembly listing /ə.ˈsɛm.bli ˈlɪs.tiɳ/