assentation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.sᵊn.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]assentation /ˌæ.sᵊn.ˈteɪ.ʃən/
- Sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ.
Tham khảo
[sửa]- "assentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)