asseoir
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.swaʁ/
Ngoại động từ[sửa]
asseoir ngoại động từ /a.swaʁ/
- Đặt ngồi.
- Asseoir un enfant sur une chaise — đặt đứa trẻ ngồi vào ghế
- Asseoir qqn sur le trône — đưa ai lên làm vua
- Il la fait asseoir sur le canapé — nó mời bà ta ngồi trên ghế trường kỷ
- Đặt cơ sở, củng cố.
- Asseoir son crédit/son autorité — củng cố uy tín/quyền hành
- Quy định.
- Asseoir un impôt sur le revenu — quy định thuế theo lợi tức
- s’asseoir — ngồi
- S’asseoir dans un fauteuil/par terre/dans l’herbe — ngồi trên ghế bành/dưới đất/trên cỏ
Tham khảo[sửa]
- "asseoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)