assermenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.sɛʁ.mɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

assermenter ngoại động từ /a.sɛʁ.mɑ̃.te/

  1. Buộc phải tuyên thệ, cho (ai) tuyên thệ.
    Assermenter un fonctionnaire — cho một viên chức tuyên thệ

Tham khảo[sửa]