assermenter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.sɛʁ.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]assermenter ngoại động từ /a.sɛʁ.mɑ̃.te/
Tham khảo
[sửa]- "assermenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
assermenter ngoại động từ /a.sɛʁ.mɑ̃.te/