Bước tới nội dung

assessment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈsɛs.mənt/

Danh từ

assessment /ə.ˈsɛs.mənt/

  1. Sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định.
  2. Sự đánh thuế.
  3. Mức định giá đánh thuế; thuế.

Tham khảo