Bước tới nội dung

asset stripping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈstrɪp.piɳ/

Danh từ

[sửa]

asset stripping / ˈstrɪp.piɳ/

  1. ((econ)) Tước đoạt tài sản.

Tham khảo

[sửa]