Bước tới nội dung

assiettée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sje.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assiettée
/a.sje.te/
assiettées
/a.sje.te/

assiettée gc /a.sje.te/

  1. Đĩa (lượng chứa).
    Une assiettée de soupe — một đĩa xúp

Tham khảo

[sửa]