Bước tới nội dung

associationniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

associationniste

  1. (Triết học) Xem associationnisme I
    Théorie associationniste — thuyết liên tưởng
  2. (Chính trị) Xem associationnisme a

Danh từ

[sửa]

associationniste

  1. (Chính trị) Người theo thuyết liên hợp.

Tham khảo

[sửa]