Bước tới nội dung

associative memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.tɪv ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

associative memory /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.tɪv ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ liên kết.

Tham khảo

[sửa]