Bước tới nội dung

assoupissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.su.pi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assoupissant
/a.su.pi.sɑ̃/
assoupissant
/a.su.pi.sɑ̃/
Giống cái assoupissant
/a.su.pi.sɑ̃/
assoupissant
/a.su.pi.sɑ̃/

assoupissant /a.su.pi.sɑ̃/

  1. (Văn học) Làm lắng dịu.

Tham khảo

[sửa]