Bước tới nội dung

assurable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

assurable

  1. Xem assure

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

assurable

  1. Có thể bảo hiểm, khả bảo.
    Risques assurables — rủi ro có thể bảo hiểm, rủi ro khả bảo

Tham khảo

[sửa]