Bước tới nội dung

assyrien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.si.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assyrienne
/a.si.ʁjɛn/
assyriens
/a.si.ʁjɛ̃/
Giống cái assyrienne
/a.si.ʁjɛn/
assyriennes
/a.si.ʁjɛn/

assyrien /a.si.ʁjɛ̃/

  1. (Thuộc) A-xi-ri.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assyrien
/a.si.ʁjɛ̃/
assyriens
/a.si.ʁjɛ̃/

assyrien /a.si.ʁjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng A-xi-ri.

Tham khảo

[sửa]