assyrien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.si.ʁjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assyrienne /a.si.ʁjɛn/ |
assyriens /a.si.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | assyrienne /a.si.ʁjɛn/ |
assyriennes /a.si.ʁjɛn/ |
assyrien /a.si.ʁjɛ̃/
- (Thuộc) A-xi-ri.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
assyrien /a.si.ʁjɛ̃/ |
assyriens /a.si.ʁjɛ̃/ |
assyrien gđ /a.si.ʁjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "assyrien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)