Bước tới nội dung

assyriology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌsɪr.i.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

assyriology /ə.ˌsɪr.i.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. At-xi-ri học.

Tham khảo

[sửa]