Bước tới nội dung

astigmatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæs.tɪɡ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

astigmatic /ˌæs.tɪɡ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Y học) Loạn thị.
  2. (Vật lý) Astimatic.

Tham khảo

[sửa]