astonishing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /əˈstɒnɪʃɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /əˈstɑnɪʃɪŋ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- Tách âm: as‧ton‧ish‧ing
Tính từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị.
Động từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)..
Tham khảo[sửa]
- "astonishing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)