Bước tới nội dung

astrally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæs.trəl.li/

Phó từ

[sửa]

astrally /ˈæs.trəl.li/

  1. Xem astral

Tham khảo

[sửa]