Bước tới nội dung

astringently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dʒənt.li/

Phó từ

[sửa]

astringently /.dʒənt.li/

  1. Xem astringent

Tham khảo

[sửa]