astringently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.dʒənt.li/
Phó từ
[sửa]astringently /.dʒənt.li/
- Xem astringent
Tham khảo
[sửa]- "astringently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
astringently /.dʒənt.li/