Bước tới nội dung

astringent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dʒənt/

Tính từ

[sửa]

astringent /.dʒənt/

  1. (Y học) Làm se.
  2. Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ.

Danh từ

[sửa]

astringent /.dʒənt/

  1. (Y học) Chất làm se.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực astringent
/as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/
astringentes
/as.tʁɛ̃.ʒɑ̃t/
Giống cái astringente
/as.tʁɛ̃.ʒɑ̃t/
astringentes
/as.tʁɛ̃.ʒɑ̃t/

astringent /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/

  1. (Y học) Làm se.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
astringents
/as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/
astringents
/as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/

astringent /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/

  1. (Y học) Chất làm se.

Tham khảo

[sửa]