astringent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.dʒənt/
Tính từ
[sửa]astringent /.dʒənt/
Danh từ
[sửa]astringent /.dʒənt/
Tham khảo
[sửa]- "astringent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | astringent /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/ |
astringentes /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃t/ |
Giống cái | astringente /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃t/ |
astringentes /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃t/ |
astringent /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
astringents /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/ |
astringents /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/ |
astringent gđ /as.tʁɛ̃.ʒɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "astringent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)