astrogeology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]astrogeology (không đếm được)
- Địa chất học vũ trụ, địa chất học thiên văn.
Tham khảo
[sửa]- "astrogeology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
astrogeology (không đếm được)