Bước tới nội dung

astrologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.tʁɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít astrologue
/as.tʁɔ.lɔɡ/
astrologues
/as.tʁɔ.lɔɡ/
Số nhiều astrologue
/as.tʁɔ.lɔɡ/
astrologues
/as.tʁɔ.lɔɡ/

astrologue /as.tʁɔ.lɔɡ/

  1. Nhà chiêm tinh.

Tham khảo

[sửa]