Bước tới nội dung

astrométrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.tʁɔ.met.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
astrométrie
/as.tʁɔ.met.ʁi/
astrométrie
/as.tʁɔ.met.ʁi/

astrométrie gc /as.tʁɔ.met.ʁi/

  1. Khoa đo đạc sao.

Tham khảo

[sửa]