Bước tới nội dung

astronome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.tʁɔ.nɔm/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít astronome
/as.tʁɔ.nɔm/
astronomes
/as.tʁɔ.nɔm/
Số nhiều astronome
/as.tʁɔ.nɔm/
astronomes
/as.tʁɔ.nɔm/

astronome /as.tʁɔ.nɔm/

  1. Nhà thiên văn.

Tham khảo

[sửa]