astrophotography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæs.ˌtroʊ.fə.ˈtɑː.ɡrə.fi/

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. Phép chụp ảnh thiên văn, nhiếp ảnh thiên văn.

Tham khảo[sửa]