Bước tới nội dung

asymétrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.si.met.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực asymétrique
/a.si.met.ʁik/
asymétriques
/a.si.met.ʁik/
Giống cái asymétrique
/a.si.met.ʁik/
asymétriques
/a.si.met.ʁik/

asymétrique /a.si.met.ʁik/

  1. Không đối xứng.

Tham khảo

[sửa]