Bước tới nội dung

asyndeton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɪn.də.ˌtɑːn/

Danh từ

[sửa]

asyndeton /ə.ˈsɪn.də.ˌtɑːn/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự bỏ liên từ.

Tham khảo

[sửa]