Bước tới nội dung

atk

Từ điển mở Wiktionary

Xem ATK

Tiếng Phần Lan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

atk

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viết tắt của automaattinen tietojenkäsittely (nghĩa là “tin học”)