atlantean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæt.ˌlæn.ˈti.ən/

Tính từ[sửa]

atlantean /ˌæt.ˌlæn.ˈti.ən/

  1. Thuộc hay giống Atlat (anh hùng thần thoại Hy Lạp đội cả bầu trời).
  2. Lực lưỡng.

Tham khảo[sửa]