atomic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈtɑː.mɪk/
Tính từ
[sửa]atomic /ə.ˈtɑː.mɪk/
- (Thuộc) Nguyên tử.
- atomic scientist — nhà bác học nguyên tử
- atomic weight — trọng lượng nguyên tử
- atomic warface — chiến tranh nguyên tử
- atomic bomb — bom nguyên tử
- atomic theory — thuyết nguyên tử
- atomic number — số nguyên tử
Tham khảo
[sửa]- "atomic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)