Bước tới nội dung

atomically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtɑː.mɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

atomically /ə.ˈtɑː.mɪ.kəl.li/

  1. Xem atomic

Tham khảo

[sửa]