atomistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.tə.ˈmɪs.tɪk/

Tính từ[sửa]

atomistic /ˌæ.tə.ˈmɪs.tɪk/

  1. (Thuộc) Nguyên tử.
  2. (Thuộc) Thuyết nguyên tử.

Tham khảo[sửa]