Bước tới nội dung

atrophié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.ʁɔ.fje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực atrophié
/at.ʁɔ.fje/
atrophiés
/at.ʁɔ.fje/
Giống cái atrophiée
/at.ʁɔ.fje/
atrophiées
/at.ʁɔ.fje/

atrophié /at.ʁɔ.fje/

  1. Teo đi.
    Bras atrophié — cánh tay teo đi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]