atrophié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /at.ʁɔ.fje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | atrophié /at.ʁɔ.fje/ |
atrophiés /at.ʁɔ.fje/ |
Giống cái | atrophiée /at.ʁɔ.fje/ |
atrophiées /at.ʁɔ.fje/ |
atrophié /at.ʁɔ.fje/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "atrophié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)