Bước tới nội dung

hypertrophié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.tʁɔ.fje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypertrophié
/i.pɛʁ.tʁɔ.fje/
hypertrophiés
/i.pɛʁ.tʁɔ.fje/
Giống cái hypertrophiée
/i.pɛʁ.tʁɔ.fje/
hypertrophiés
/i.pɛʁ.tʁɔ.fje/

hypertrophié /i.pɛʁ.tʁɔ.fje/

  1. Nở to.
  2. (Nghĩa bóng) Phát triển quá mức, phình ra.
    Administration hypertrophiée — cơ quan hành chính phình ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]