hypertrophié
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.pɛʁ.tʁɔ.fje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hypertrophié /i.pɛʁ.tʁɔ.fje/ |
hypertrophiés /i.pɛʁ.tʁɔ.fje/ |
Giống cái | hypertrophiée /i.pɛʁ.tʁɔ.fje/ |
hypertrophiés /i.pɛʁ.tʁɔ.fje/ |
hypertrophié /i.pɛʁ.tʁɔ.fje/
- Nở to.
- (Nghĩa bóng) Phát triển quá mức, phình ra.
- Administration hypertrophiée — cơ quan hành chính phình ra
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hypertrophié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)