attarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.taʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

attarder ngoại động từ /a.taʁ.de/

  1. Làm chậm lại.
    Il m’a attardé — anh ấy làm tôi chậm lại

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]