dépêcher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pe.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]dépêcher ngoại động từ /de.pe.ʃe/
- Gửi gấp, phái gấp.
- Dépêcher une délégation — gửi gấp một phái đoàn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giết chết, khử.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dépêcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)