Bước tới nội dung

atteint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực atteint
/a.tɛ̃/
atteints
/a.tɛ̃/
Giống cái atteinte
/a.tɛ̃t/
atteintes
/a.tɛ̃t/

atteint /a.tɛ̃/

  1. Mắc, bị (bệnh).
    Atteint de la peste — mắc bệnh dịch hạch

Tham khảo

[sửa]