Bước tới nội dung

attenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tɑ̃.te/

Nội động từ

[sửa]

attenter nội động từ /a.tɑ̃.te/

  1. Mưu hại, mưu sát.
    Attenter à la vie de quelqu'un — mưu sát ai
  2. Xâm phạm, xúc phạm.
    Attenter aux libertés politiques — xâm phạm quyền tự do chính trị

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]