respecter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈspɛk.tɜː/

Danh từ[sửa]

respecter /rɪ.ˈspɛk.tɜː/

  1. Người hay thiên vị (kẻ giàu sang).
    to be no respecter of persons — không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị
    death is no respecter of persons — thần chết chẳng tha ai cả

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛs.pɛk.te/

Ngoại động từ[sửa]

respecter ngoại động từ /ʁɛs.pɛk.te/

  1. Kính trọng.
    Respecter la vieillesse — kính trọng tuổi già
  2. Tôn trọng, coi trọng.
    Respecter le sommeil des autres — tôn trọng giấc ngủ của người khác

Tham khảo[sửa]