respecter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈspɛk.tɜː/
Danh từ
[sửa]respecter /rɪ.ˈspɛk.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "respecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛs.pɛk.te/
Ngoại động từ
[sửa]respecter ngoại động từ /ʁɛs.pɛk.te/
- Kính trọng.
- Respecter la vieillesse — kính trọng tuổi già
- Tôn trọng, coi trọng.
- Respecter le sommeil des autres — tôn trọng giấc ngủ của người khác
Tham khảo
[sửa]- "respecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)