Bước tới nội dung

attisoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ti.zwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
attisoir
/a.ti.zwaʁ/
attisoir
/a.ti.zwaʁ/

attisoir /a.ti.zwaʁ/

  1. Cái cời lửa.

Tham khảo

[sửa]