Bước tới nội dung

attractif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.ʁak.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực attractif
/at.ʁak.tif/
attractifs
/at.ʁak.tif/
Giống cái attractive
/at.ʁak.tiv/
attractifs
/at.ʁak.tif/

attractif /at.ʁak.tif/

  1. Hút, hấp dẫn.
    Force attractive de l’aimant — sức hút của nam châm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]