attractif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /at.ʁak.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attractif /at.ʁak.tif/ |
attractifs /at.ʁak.tif/ |
Giống cái | attractive /at.ʁak.tiv/ |
attractifs /at.ʁak.tif/ |
attractif /at.ʁak.tif/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "attractif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)