Bước tới nội dung

attrape-nigaud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.ʁap.ni.ɡɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
attrape-nigaud
/at.ʁap.ni.ɡɔ/
attrape-nigaud
/at.ʁap.ni.ɡɔ/

attrape-nigaud /at.ʁap.ni.ɡɔ/

  1. Trò lừa trẻ con.

Tham khảo

[sửa]