Bước tới nội dung

attribuable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.ʁi.bɥabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực attribuable
/at.ʁi.bɥabl/
attribuable
/at.ʁi.bɥabl/
Giống cái attribuable
/at.ʁi.bɥabl/
attribuable
/at.ʁi.bɥabl/

attribuable /at.ʁi.bɥabl/

  1. Có thể quy cho, có thể gán cho.

Tham khảo

[sửa]