Bước tới nội dung

atwitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtwɪ.tɜː/

Tính từ

[sửa]

atwitter /ə.ˈtwɪ.tɜː/

  1. Rộn rịp, nhao nhác.
    The whole village is atwitter at the news — Tin ấy làm cả làng nhao nhác

Tham khảo

[sửa]