Bước tới nội dung

rộn rịp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zo̰ʔn˨˩ zḭʔp˨˩ʐo̰ŋ˨˨ ʐḭp˨˨ɹoŋ˨˩˨ ɹip˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹon˨˨ ɹip˨˨ɹo̰n˨˨ ɹḭp˨˨

Định nghĩa

[sửa]

rộn rịp

  1. Tấp nập ồn ào.
    Mọi người đi rộn rịp ở chung quanh hồ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]