Bước tới nội dung

audio transformer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.di.ˌoʊ trænts.ˈfɔr.mɜː/

Danh từ

[sửa]

audio transformer /ˈɔ.di.ˌoʊ trænts.ˈfɔr.mɜː/

  1. (Tech) Bộ biến áp âm tần.

Tham khảo

[sửa]