auditing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔ.də.tiɳ/
Động từ[sửa]
auditing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "audit" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
audit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to audit | |||||
Phân từ hiện tại | auditing | |||||
Phân từ quá khứ | audited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | audit | audit hoặc auditest¹ | audits hoặc auditeth¹ | audit | audit | audit |
Quá khứ | audited | audited hoặc auditedst¹ | audited | audited | audited | audited |
Tương lai | will/shall² audit | will/shall audit hoặc wilt/shalt¹ audit | will/shall audit | will/shall audit | will/shall audit | will/shall audit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | audit | audit hoặc auditest¹ | audit | audit | audit | audit |
Quá khứ | audited | audited | audited | audited | audited | audited |
Tương lai | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit | were to audit hoặc should audit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | audit | — | let’s audit | audit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
auditing /ˈɔ.də.tiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "auditing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)