Bước tới nội dung

aumônière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.mɔ.njɛʁ/

Danh từ

[sửa]

aumônière gc /ɔ.mɔ.njɛʁ/

  1. Hầu bao.

Tham khảo

[sửa]