Bước tới nội dung

auner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

auner ngoại động từ /ɔ.ne/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đo bằng ôn.
  2. (Nghĩa rộng) Đo; đánh giá.

Tham khảo

[sửa]