Bước tới nội dung

ôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
on˧˧˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
on˧˥on˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ôn

  1. Học lại, nhắc lại điều đã học hoặc đã trải qua.
    Ôn bài.
    Ôn chuyện cũ.
    Văn ôn võ luyện.

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khalaj

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 578: attempt to call upvalue 'is_preview' (a nil value).

Số từ

[sửa]

ôn

  1. Dạng viết khác của ûon.