Bước tới nội dung

aurifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁi.fɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aurifère
/ɔ.ʁi.fɛʁ/
aurifères
/ɔ.ʁi.fɛʁ/
Giống cái aurifère
/ɔ.ʁi.fɛʁ/
aurifères
/ɔ.ʁi.fɛʁ/

aurifère /ɔ.ʁi.fɛʁ/

  1. Chứa vàng, vàng.
    Sable aurifère — cát có vàng

Tham khảo

[sửa]